请输入您要查询的越南语单词:
单词
không cùng chi
释义
không cùng chi
隔房 <指家族中不是同一房的。>
anh em không cùng chi
隔房兄弟。
随便看
tơi
tơi bời tan tác
tơi tả
tơ liễu
tơ lòng
tơ lụa
tơ lụa Hàng Châu
tơ mành
tơ ngỗng
tơ nhân tạo
tơ nhện
tơ nõn
tơ-ri-tô-bi-com
Tơ-rớt
tơ trúc
tơ tình
tơ tóc
tơ tưởng yêu đương
tơ tằm
tơ vương
tư
tưa
tưa lưỡi
tư bôn
tư bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:43:58