请输入您要查询的越南语单词:
单词
phốt-pho
释义
phốt-pho
磷 <非金属元素, 符号 :P(phosphorum) 同素异形体有白磷、红磷和黑磷。磷酸盐是重要的肥料之一, 磷的化合物可以治疗佝偻病、软骨病等。>
随便看
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
oạch
oạch oạch
oạp oạp
oải
oản
oắt
oắt con
oắt tì
oằn
oẳng oẳng
oẳn tù tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 9:40:57