请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không cầm được
释义 không cầm được
 不由得 < 不禁。>
 nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt
 想起过去的苦难, 不由得掉下眼泪来。 禁不住 <抑制不住; 不由得。>
 失禁 <指控制大小便的器官失去控制能力。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:12:39