请输入您要查询的越南语单词:
单词
không cầm được
释义
không cầm được
不由得 < 不禁。>
nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt
想起过去的苦难, 不由得掉下眼泪来。 禁不住 <抑制不住; 不由得。>
失禁 <指控制大小便的器官失去控制能力。>
随便看
hành quán
hành quân
hành quân cấp tốc
hành quân gấp
hành quân lặng lẽ
hành quân xa
hành sử
hành thiện
hành thái
hành thích
hành thư
hành tinh
hành tinh nhân tạo
hành tinh nhỏ
hành trang
hành trình
hành trình ngắn
hành trạng
hành tung
hành tàng
hành tây
hành tích
hành tăm
hành tại
hành tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:15