请输入您要查询的越南语单词:
单词
không cầm được
释义
không cầm được
不由得 < 不禁。>
nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt
想起过去的苦难, 不由得掉下眼泪来。 禁不住 <抑制不住; 不由得。>
失禁 <指控制大小便的器官失去控制能力。>
随便看
giấu trong tay áo
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
giấy bác sĩ
giấy báo
giấy báo nhận tiền
giấy báo thi đậu
giấy báo tin
giấy bìa
giấy bìa cứng
giấy bìa sách
giấy bóng
giấy bóng kính
giấy bóng mờ
giấy bút
giấy bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:12:39