请输入您要查询的越南语单词:
单词
không cầm được
释义
không cầm được
不由得 < 不禁。>
nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt
想起过去的苦难, 不由得掉下眼泪来。 禁不住 <抑制不住; 不由得。>
失禁 <指控制大小便的器官失去控制能力。>
随便看
ríu rít
ríu ríu
rò
rò hậu môn
ròi
ròm
ròn
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rặc
ròng rọc chạy
ròng rọc hình nón
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:40:59