请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ goá bụa cô đơn
释义
kẻ goá bụa cô đơn
鳏寡孤独 <泛指丧失劳动力而又无依无靠的人。>
随便看
rốt ráo
rốt đáy
rồ
rồi
rồng
rồng bay hổ chồm
rồng bay phượng múa
rồng cuốn hổ phục
rồng có sừng
rồng lửa
rồng núp hổ nằm
rồng phượng
rồng đến nhà tôm
rổ
rổ cạn
rổ rá
rổ rá cạp lai
rỗ
rỗ hoa
rỗi
rỗi rãi
rỗng ruột
rỗng tuếch
rộng
rộng khắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:41