请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ giật dây
释义
kẻ giật dây
后台 <比喻在背后操纵、支持的人或集团。>
后台老板 <原指戏班子的斑主, 借指背后操纵、支持的人或集团。>
太上皇 <比喻在幕后操纵, 掌握实权的人。>
随便看
một cái đầu
một cây chẳng chống vững nhà
một cây làm chẳng nên non
một công đôi việc
một cấp
một cặp
một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy
một cổ hai tròng
một cột khó chống
một dãy
một dạ
một dạo
một dặm vuông
một gian
một giuộc
một giá
một giáp
một giọt
một góc trời
một hai
một hai ba
một hai hôm
một hai ngày
một hàng
một hình một bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 17:23:57