请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dám
释义
không dám
不敢 <没有胆量, 没有勇气做某事。>
anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ
他不敢拒绝妻子的要求。
不敢当; 罪过 <谦词, 表示承当不起(对方的招待, 夸奖等)。>
好说 <客套话, 用在别人向自己致谢或恭维自己时, 表示不敢当。>
không dám, không dám, bác quá khen!
好说, 好说!您太夸奖了。
随便看
tên côn đồ
tên cúng cơm
tên cướp
tên cầm đầu bên địch
tên cửa hiệu
tên cửa hàng
tên du côn
tên du thủ du thực
tên dịch
tên giảo hoạt
tên giặc
tê ngưu
tê ngưu lông dài
tên gọi
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
tên hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:44:53