请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dễ chịu
释义
không dễ chịu
不适; 不得劲 <(身体)不舒服。>
随便看
sáng ngời
sáng như tuyết
sáng nắng chiều mưa
sáng quắc
sáng rực
sáng suốt
sáng sớm
sáng sủa
sáng sủa sạch sẽ
sáng tai
sáng tinh mơ
sáng tinh sương
sáng trong
sáng trí
sáng trưng
sáng trắng
sáng tác
sáng tác nhạc
sáng tính
sáng tạo
dàn cảnh
dàn dạn
dàn dựng
dàn dựng kịch
dàng dàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:00:51