请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kính trọng ngưỡng mộ
释义 kính trọng ngưỡng mộ
 敬仰 <尊敬仰慕。>
 ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.
 他是青年们敬仰的导师。 仰 <敬慕。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:22:27