请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính trọng ngưỡng mộ
释义
kính trọng ngưỡng mộ
敬仰 <尊敬仰慕。>
ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.
他是青年们敬仰的导师。 仰 <敬慕。>
随便看
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
chủ bao
chủ biên
chủ bán
chủ bút
chủ bộc
chủ bụng
chủ chiến
chủ cho thuê nhà
chủ chăn nuôi
chủ chốt
chủ chứa
chủ công
chủ cũ
chủ cảo
chủ cổ phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:19