请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính yêu
释义
kính yêu
爱戴 <敬爱并且拥护。>
敬爱; 敬慕<尊敬热爱。>
nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
人民敬爱自己的领袖。 倾慕 <倾心爱慕。>
随便看
đập vào
đập vào mắt
đập vòm trọng lực
đập vỡ
đập xếp cây
đập xếp đá
đập đá
đập đá xếp
đập đều
đập đống đất
đập đổ
đập động
đậu
đậu biếc
đậu cao
đậu chao
đậu chẩn
đậu cô-ve
đậu dao
đậu giá
đậu hoa
đậu Hoà Lan
đậu Hoà Lan dại
đậu hà lan
đậu hủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:50