请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu cao
释义
đậu cao
高中; 名列前茅 <指名次列在前面(前茅:春秋时代楚国行军, 有人拿着茅当旗子走在队伍的前面)。>
随便看
phòng thu thuế
phòng thuế
phòng thuỷ
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thường trực
phòng thủ
phòng thủ bờ biển
phòng thủ kiên cố
phòng thủ nghiêm mật
phòng thủ nghiêm ngặt
phòng thủ thành phố
phòng thủ trên biển
phòng thủ trên không
phòng tiếp khách
phòng triển lãm
phòng trong
phòng truyền đạt
phòng trà
phòng trước
phòng trước vô hại
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
phòng trộm cắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:27:40