请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu cao
释义
đậu cao
高中; 名列前茅 <指名次列在前面(前茅:春秋时代楚国行军, 有人拿着茅当旗子走在队伍的前面)。>
随便看
họ Điền
họ Điển
họ Đoan
họ Đoan Mộc
họ Đoàn
họ Đoá
họ Đà
họ Đài
họ Đàm
họ Đàm Đài
họ Đàn
họ Đào
họ Đáo
họ Đát
họ Đô
họ Đôn
họ Đông
họ Đông Dã
họ Đông Phương
họ Đông Quách
họ Đường
họ Đại
họ Đạm
họ Đạt
họ Đạt Hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:22