请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu hủ
释义
đậu hủ
腐; 豆腐 <食品, 豆浆煮开后加入石膏或盐卤使凝结成块, 压去一部分水分而成。>
豆腐脑儿 <食品, 豆浆煮开后, 加入石膏而凝结成的半固体。>
随便看
hổ lang
hổ lốn
hổ lửa
hổm
hổ mang
hổng
hổ ngươi
hổn hển
hổ phách
hổ phù
hổ phải quy phục
hổ phận
hổ răng kiếm
hổ sói
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hổ xuống đồng bằng
hỗ
hỗ cảm
hỗ giá
hỗ huệ
Hỗ kịch
hỗn
hỗn chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:03:39