请输入您要查询的越南语单词:
单词
đập vào mắt
释义
đập vào mắt
触目 <接触到视线。>
trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
墙上写着这十一个触目的大红字'为实现四个现代化而奋斗'。 显目; 触目 <显眼; 引人注目。>
起眼儿 <看起来醒目, 惹人重视(多用于否定式)。>
随便看
cao nghễu nghện
cao nguyên
cao nguyên hoàng thổ
cao ngâm
cao ngút
cao ngút trời
cao ngạo
cao ngất
cao ngất ngưởng
cao ngất trời
cao nhiệt
cao nhân
cao nhân ẩn sĩ
cao nhã
cao như minh tinh nhà táng
cao nhất
cao nhồng
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:49:14