请输入您要查询的越南语单词:
单词
C
释义
C
丙 <天干的第三位。>
lớp C
丙班。 越文字母第五字。
用作符号表示第。
随便看
quốc doanh
quốc dân
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
dục tình
dục tú
dục tốc bất đạt
dục vọng
dụ dẫn
dụ dỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:07:28