请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu đến nổi
释义
đâu đến nổi
不致 <不会引起某种后果。>
chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nổi lúng ta lúng túng
事前做好准备, 就不致临时手忙脚乱了。
随便看
con đường thênh thang
con đường thông thường
con đường tiêu thụ hàng hoá
con đường tơ lụa
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 12:53:43