请输入您要查询的越南语单词:
单词
hà mã
释义
hà mã
河马 <哺乳动物, 身体肥大, 头大, 长方形, 嘴宽而大, 尾巴短, 皮厚无毛, 黑褐色。大部分时间生活在水中, 头部露出水面。产于非洲。>
随便看
vát
vá víu
váy
váy liền
váy liền áo
váy lót
váy ngắn
váy tai
váy xếp nếp
váy ống
vá đế giày
vâm
vân
vân anh
vân chìm
vân da
vân du
vân du bốn phương
vâng
vâng chịu
vâng lệnh
vâng lệnh đi sứ
vâng lời
vâng lời răm rắp
vâng mệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:49:33