请输入您要查询的越南语单词:
单词
cối
释义
cối
钵 <陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
cối tán thuốc
乳钵(研药末的器具)
桧 <用于人名, 秦桧, 南宋奸臣。>
春臼。
随便看
sức của
sức của đôi chân
sức dài vai rộng
sức dân
sức dãn
sức gió
sức giật
sức hiểu biết
sức hút
sức hút của trái đất
sức hấp dẫn
sức học
sức học ngang nhau
sức khoẻ
sức khoẻ phi phàm
sức không thể chống
sức kéo
sức lao động
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:54:24