请输入您要查询的越南语单词:
单词
cối
释义
cối
钵 <陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
cối tán thuốc
乳钵(研药末的器具)
桧 <用于人名, 秦桧, 南宋奸臣。>
春臼。
随便看
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
bì khổng
bì lợn
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bìm bịp cốc
bình
bình an
Bình Anh đoàn
bình an vô sự
bình bát
bình bầu
bình bầu khen thưởng
bình bậc lương
bình bịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:16