请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hiên
释义
hàng hiên
后厦 <房屋后面的廊子。>
楼道 <楼房内部的走道。>
hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.
楼道里不要堆放杂物。 檐子 <房檐。>
走廊 <屋檐下高出平地的走道, 或房屋之间有顶的走道。>
随便看
vững chắc
vững dạ
vững lòng
vững như bàn thạch
vững như kiềng ba chân
vững như núi Thái
vững như thành đồng
vững tin
vững tâm
vững vàng
vững vàng chắc chắn
vững vàng thành thạo
vựa
vựa củi
thực không
thực là
thực lãi
thực lòng tin phục
thực lượng
thực lợi
thực lục
thực lực
thực lực của một nước
thực lực quốc gia
thực mà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:12:54