请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạo danh
释义
mạo danh
盗用 <非法使用公家的或别人的名义、财物等。>
mạo danh người khác.
盗用他人名义。
顶替 <顶名代替; 由别的人、物接替或代替。>
mạo danh
冒名顶替。
冒名 <假冒别人的名义。>
mạo danh người khác.
冒名顶替。
伪托 <在著述、制造等方面假托别人名义, 多指把自己的或后人的作品假冒为古人的。>
随便看
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
kỹ năng cơ bản
kỹ năng đặc biệt
kỹ nữ
kỹ quán
kỹ sư
kỹ sư điện
kỹ thuật
kỹ thuật cao
kỹ thuật cao siêu
kỹ thuật chơi bóng
kỹ thuật chống nhiễu sóng
kỹ thuật chụp ảnh lập thể
kỹ thuật công trình
kỹ thuật khó
kỹ thuật không ảnh
kỹ thuật miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:22:11