请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ
释义
chế độ
制 ; 制度 <要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。>
chế độ tài chánh
财政制度。
chế độ xã hội chủ nghĩa.
社会主义制度。
chế độ tông pháp phong kiến.
封建宗法制度。
规制; 规则 <在一定历史条件下形成的政治、经济、文化等方面的体系。>
随便看
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
siêu cao tần
siêu cao áp
siêu chi
siêu chính trị
siêu cấp
siêu dật
siêu giai cấp
siêu hình
siêu hạng
siêu hạt
siêu lợi nhuận
siêu nhiên
siêu nhân
siêu phàm
siêu quần
siêu sao
siêu sắc thuốc
siêu thoát
siêu thăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:33:17