请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ cung cấp
释义
chế độ cung cấp
供给制 <按大致相同的标准直接供给生活资料的分配制度。>
随便看
yêu yêu
yêu đào
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:50