请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ dẫn
释义
chỉ dẫn
教育 <用道理说服人使照着(规则、指示或要求等)做。>
引渡; 指引 < 引导人渡过(水面)。>
được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
猎人指引他通过了林区。
随便看
dịch văn
dịch vị
dịch vụ
dịch âm
dị chí
dịch ý
dịch địa
dị chủng
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
dịp
dịp lễ tết
dịp may
dịp may hiếm có
dịp thuận tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:34:09