请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ dẫn
释义
chỉ dẫn
教育 <用道理说服人使照着(规则、指示或要求等)做。>
引渡; 指引 < 引导人渡过(水面)。>
được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
猎人指引他通过了林区。
随便看
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
gặp dịp may
gặp dịp thì chơi
gặp dữ hoá lành
gặp gỡ
gặp gỡ bất ngờ
gặp gỡ tình cờ
gặp hoài
gặp hoàn cảnh tốt
gặp hoạ
gặp hung hoá kiết
gặp hên
gặp khó khăn
gặp khó khăn giữa chừng
gặp lại sau
gặp lần đầu
gặp may
gặp may mắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:56