请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ dẫn
释义
chỉ dẫn
教育 <用道理说服人使照着(规则、指示或要求等)做。>
引渡; 指引 < 引导人渡过(水面)。>
được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
猎人指引他通过了林区。
随便看
có mắt nhìn người
có mắt như không
có mắt như mù
có mặt
có mặt thì thừa, vắng mặt thì thiếu
có mỗi
có một
có một không hai
có một ngày
có một ít
có mới nới cũ
có mục đích
có mủ
có mực
có nam có nữ
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:05:08