请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉnh lưu khí
释义
chỉnh lưu khí
整流器 <把交流电变成直流电的装置, 由具有单向导电性的电子元件和有关电路元件组成。>
随便看
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
gợt
gụ
gục
gục gặc
gục ngã
gục đầu
gừ
gừng
gừng càng già càng cay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:59