请输入您要查询的越南语单词:
单词
giới
释义
giới
戒 <佛教戒律。>
thụ giới.
受戒。
介 <在两者当中。>
môi giới.
媒介。 界 <界限。>
địa giới.
地界。
biên giới.
边界。
giới văn nghệ.
文艺界。
giới khoa học.
科学界。
nhân sĩ các giới.
各界人土。
坛 <指文艺界或体育界。>
随便看
để lại chỗ cũ
để lại hậu quả
để lại tai hoạ
để lẫn
để lắng
để lối thoát
để lộ
để lộ chân tướng
để lộ nội tình
để lộ ra
để lộ tin
để lộ tin tức
để lỡ
để mà
để mặc
để ngoài tai
để nguội
để ngỏ
đểnh đoảng
để phần
để qua một bên
để rỗi
để sót
để sống
để tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:41