请输入您要查询的越南语单词:
单词
giới ca sĩ
释义
giới ca sĩ
歌坛 <指歌唱界; 声乐界。>
随便看
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
cậy tài khinh người
cậy vào
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc ké
cắm
cắm cúi
cắm cọc tiêu
cắm cổ
cắm mốc
cắm một cọc lút đầu
cắm rễ
cắm sào chờ nước
cắm sào sâu khó nhổ
cắm sâu
cắm trại
cắm trại dã ngoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:16