请输入您要查询的越南语单词:
单词
giới hạnh
释义
giới hạnh
戒行; 苦行 <某些宗教徒的修行手段, 故意用一般人难以忍受的种种痛苦来折磨自己。>
随便看
màng liên kết phủ tạng
màng lọc
màng màng
màng mạch
màng mắt
màng mề gà
màng mỏng
màng nghe
màng nhĩ
màng nhện
màng não
màng phổi
màng rung
màng sương
màng tang
màng thịt
màng tim
màng trinh
màng trắng
màng trống
màng tế bào
màng xương
màng óc
màng đệm
màn gọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:49:22