请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng mã
释义
hàng mã
冥衣 <迷信的人给死人烧的纸衣。>
衣包 <旧俗祭奠时烧给死者的纸衣和装着纸钱的纸袋。>
纸马 <(纸马儿)迷信用品, 印有神像供焚化用的纸片。>
随便看
chơi bời lêu lổng
chơi bời trăng hoa
chơi chán
chơi chữ
chơi cờ
chơi dao có ngày đứt tay
chơi diều
chơi giỡn
chơi gái
chơi hè
chơi họ
chơi hội
chơi không phải trả tiền
chơi khăm
chơi lang bang
chơi liều
chơi lêu lổng
chơi lông bông
chơi miễn phí
chơi mạt chược
chơi ngang
chơi ngay thẳng
chơi nghịch
chơi nhau bằng thủ đoạn
chơi nhà chòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:08