请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng rong
释义
hàng rong
地摊 <(地摊儿)就地陈列货物出卖的摊子。>
货郎 <在农村、山区或城市小街僻巷流动地贩卖日用品的人, 有的也兼营收购。>
gánh hàng rong
货郎担(货郎装货物的担子)。
bày hàng rong
摆货摊。
货摊 <(货摊儿)设在路旁、广场上的售货处。>
随便看
không nhịn được
không nhớ
không những
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:30:15