请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu
释义
điệu
调门儿 <歌唱或说话时音调的高低。>
调式 <乐曲中的几个音根据它们彼此之间的关系而联结成体系, 并且有一个主音, 这些音的总和叫做调式。>
调头; 调子 <一组音的排列次第和相互关系。>
腔 <(腔儿)乐曲的调子。>
cách hát biến điệu.
花腔。
làn điệu.
唱腔儿。
hát lạc điệu; hát sai nhịp.
唱走了腔儿。
声调; 音调。
仪态; 仪容; 容止。
忸怩作态; 装腔。
押调。
随便看
chết yểu
chế tài
chế tác
chết đi sống lại
chết đi được
chết điếng
chết đuối
chết đói
chết đúng chỗ
chết được
chết đắm
chết đột ngột
chết đứng
chết đứ đừ
chế tạo
chế tạo bằng máy
chế tạo thử
chế tạo đặc biệt
chế định
chế độ
chế độ bản vị vàng
chế độ bồi thẩm
chế độ chiếm hữu nô lệ
chế độ chòm xóm
chế độ cung cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:04