请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu hát Dực Dương
释义
điệu hát Dực Dương
弋阳腔 <戏曲声腔之一, 起源于江西弋阳, 流行地区很广。由一人独唱, 众人帮腔, 用打击乐器伴奏。也叫弋腔。>
随便看
hậu sinh tiểu tử
hậu sản
hậu sự
hậu thiên
hậu thuẫn
hậu thân
hậu thất
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:03:40