请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu hát kể
释义
điệu hát kể
诸宫调 <宋、金、元的一种说唱文学, 以韵文为主要组成成分, 夹杂散文说白, 叙述一个故事。韵文部分用不同宫调的多组套曲连成很长的篇幅。如金董解元的《弦索西厢》。>
随便看
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:43:40