请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký tắt
释义
ký tắt
草签 <缔约国代表在条约草案上临时签署自己姓名(多用简写或者第一个字母)。草签后还有待正式签字。也泛指一般协议、合同在正式签字前临时签署姓名。>
随便看
thủ chiếu
thủ chế
thủ cáo
thủ công
thủ công mỹ nghệ
thủ công nghiệp
thủ công nghiệp gia đình
thủ cấp
thủ cựu
thủ cựu bài tân
thủ dâm
Thủ Dầu Một
thủ hiến
thủ hiếu
thủ hạ
thủ hộ
thủi thủi
thủ kho
thủ khoa
thủ lãnh
thủ lĩnh
thủ lĩnh bộ lạc
thủ lĩnh giang hồ
thủ lĩnh quân địch
thủ lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:19