请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi phạm
释义
vi phạm
舛 <违背。>
犯法 <违反法律、法令。>
hiểu pháp luật mà cố ý vi phạm; biết luật pháp mà phạm pháp; tri pháp phạm pháp.
知法犯法。
破坏 <违反(规章、条约等) 。>
违反 <不符合(法则、规程等)。>
vi phạm kỷ luật lao động
违反劳动纪律。
vi phạm hiến pháp
违犯宪法。
违犯 <违背和触犯(国法等)。>
动
背 <违背; 违反。>
随便看
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:21:23