请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi phạm
释义
vi phạm
舛 <违背。>
犯法 <违反法律、法令。>
hiểu pháp luật mà cố ý vi phạm; biết luật pháp mà phạm pháp; tri pháp phạm pháp.
知法犯法。
破坏 <违反(规章、条约等) 。>
违反 <不符合(法则、规程等)。>
vi phạm kỷ luật lao động
违反劳动纪律。
vi phạm hiến pháp
违犯宪法。
违犯 <违背和触犯(国法等)。>
动
背 <违背; 违反。>
随便看
môn xà lệch
môn xà đơn
môn xạ kích
môn đinh
môn điện học
môn đánh gôn
môn đình
Môn-đô-va
môn đăng hộ đối
môn đạo
môn đẩy tạ
môn đệ
môn đồ
mô phạm
mô phỏng
mô phỏng theo
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
Mô-tu
mô-tơ
mô-tơ điện
mô tả
mô tả hình dáng
mô tả sự vật
mô-đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:12:52