释义 |
tham khảo | | | | | | 参; 参考 <为了学习或研究而查阅有关资料。> | | | sách tham khảo | | 参考书。 | | | tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo. | | 作者写这本书, 参考了几十种书刊。 参阅 <参看。> | | | viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo | | 写这篇论文, 参阅了大量的图书资料。 筹商 <筹划商议。> | | | 龟鉴 <比喻借鉴(龟:占卜用的龟甲; 鉴:镜子)。> |
|