请输入您要查询的越南语单词:
单词
nén chịu
释义
nén chịu
忍受 <把痛苦、困难、不幸的遭遇等勉强承受下来。>
随便看
trong lúc
trong lịch sử
trong mây
trong mờ
trong nghề
trong ngoài phối hợp
trong ngoài đều khốn đốn
trong ngày
trong ngày tết
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
trong suốt
trong sáng
trong sáng chân thật
trong sáng vô tư
trong sân
trong sạch
trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc
trong tay
trong tháng
trong thâm tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:16:54