请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hạch đào
释义
cây hạch đào
核桃 <核桃树, 落叶乔木, 羽状复叶, 小叶椭圆形, 核果球形, 外果皮平滑, 内果皮坚硬, 有皱纹。木材坚韧, 可以做器物, 果仁可以吃, 可以榨油, 也可以入药。也叫胡桃。>
随便看
nhấn xuống nước không chìm
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhất
nhất bên trọng, nhất bên khinh
nhất cử nhất động
nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
nhất gia chi ngôn
nhất hô bá ứng
nhất hạng
nhất khứ bất phục phản
nhất kiến chung tình
nhất loạt
nhất loạt như nhau
nhất luật
nhất là
nhất nghệ tinh
nhất nguyên hoá
nhất nguyên luận
nhất quyết
nhất thiết
nhất thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:28:46