请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu mạng
释义
cứu mạng
活命 <救活性命。>
ơn cứu mạng
活命之恩。 救命。<援助有生命危险的人。>
随便看
đặt mình vào hoàn cảnh người khác
đặt móng
đặt ngang
đặt ngược
đặt ngược nặng nhẹ
đặt nền móng
đặt nền tảng
đặt quan hệ
đặt quan hệ ngoại giao
đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng
đặt ra
đặt ra ngoài vòng pháp luật
đặt ray
đặt riêng
đặt song song
đặt thành thừa số
đặt tiền
đặt trước
đáng đòn
đáng được
đáng được chú ý
đáng để
đáng đời
đá ngầm
đá ngọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 15:42:45