请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu hoả
释义
cứu hoả
救火 <在火警现场进行灭火和救护工作。>
đội cứu hoả.
救火队。
xe cứu hoả.
救火车。
đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
消防队员正在救火。
防火 <防止火灾。>
随便看
dây vôn-phram
dây vải
dây xâu tiền
dây xích
dây âm
dây ăng-ten
dây ăng-ti-gôn
dây đau xương
dây đay
dây đeo
dây đeo kiếm
dây đeo tất
dây đeo đồng hồ
dây điều khiển
dây điện
dây điện bọc vải
dây điện dương
dây điện thoại
dây điện trở
dây đo
dây đàn
dây (đàn) ngoài
dây đơn
dây đất
dây đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:15:55