请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu hoả
释义
cứu hoả
救火 <在火警现场进行灭火和救护工作。>
đội cứu hoả.
救火队。
xe cứu hoả.
救火车。
đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
消防队员正在救火。
防火 <防止火灾。>
随便看
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
đoàn lái buôn
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
đoàn người
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
đoàn quân
đoàn thanh niên cộng sản
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
đoàn thể nhân dân
đoàn thể xã hội
đoàn trưởng
đoàn tàu
đoàn tàu chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:04