请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây keo ta
释义
cây keo ta
金合欢 <常绿灌木, 羽状复叶, 花鲜黄色, 有芳香, 荚果略呈圆筒形。多产在热带地方, 中国广东、云南、台湾等省都有。>
随便看
bát độ
bát đức
bát đựng cơm
bá tước
bá tử nhân
báu
báu vật
bá vơ
Bá Vương
bá vương tiên
bá âm
bá đạo
bâng
bâng khuâng
bâng quơ
bâu
bâu bíu
bâu áo
bây
bây bả
bây bẩy
bây giờ
bây nhiêu
Bây-rút
bã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:47:08