请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngộp
释义
ngộp
憋 <闷。>
憋气 <指由于空气不流通或呼吸受阻碍而引起的窒息的感觉。>
cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
门窗全关着, 真憋气。
随便看
họp chợ
họp chợ cuối năm
họ Phan
họ Phi
họ Phiếm
họ Phong
họ Phàn
họ Phác
họ Phán
họ Pháp
họ Phí
họ Phòng
họ Phó
họ Phù
họ Phùng
họ Phú
họ Phúc
họ Phương
họ Phượng
họ Phạm
họ Phẩm
họp hằng năm
họ Phố
họ Phồn
quả ớt hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:19:32