请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khoai chuối
释义
cây khoai chuối
姜芋 <多年生草本植物, 茎紫色, 根茎呈块状, 叶子互生, 长圆形, 花橘红色, 结蒴果。根茎含淀粉很多, 茎和叶的纤维可以造纸。有的地区叫芭蕉芋或蕉藕。>
方
蕉藕 <姜芋。>
随便看
bạc đầu vì công danh
bạc đầu vẫn còn học
bạc đồng
bạc đủ tuổi
bạc đức
bại
bại binh
bại cục
bại danh
bại hoại
bại liễu tàn hoa
bại liệt
bại lộ
bại phong
bại quân
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:43:49