请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca múa
释义
ca múa
歌舞 <唱歌和舞蹈的合称。>
đoàn ca múa
歌舞团。
biểu diễn ca múa
表演歌舞。
乐舞 <有音乐伴奏的舞蹈。>
随便看
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
trợ tiêu
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
trục bánh xe biến tốc
trục bánh đà
trục chuyển động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:17