请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây me đất
释义
cây me đất
酢 <同'醋'。>
酢浆草 <多年生草本植物, 匍匐茎, 掌状复叶, 小叶三片, 花黄色, 蒴果圆柱形。全草可以入药, 内服有解热、利尿等作用, 外用可以治疥癣等皮肤病。>
随便看
hy-đrát hoá
hy-đrô
hy-đrô các-bua
hy-đrô xy-la-min
Hz
hà
hà bao
hà bá
Hà Bắc
hà chính
hà cố
hà cớ
hà cớ gì
Hà Dương
Hà Giang
hà hiếp
hà hơi
hà hệ
hài
hài cốt
hài hoà
hài hoà đẹp đẽ
mới sinh
mới thành lập
mới tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:50:37