请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây me đất
释义
cây me đất
酢 <同'醋'。>
酢浆草 <多年生草本植物, 匍匐茎, 掌状复叶, 小叶三片, 花黄色, 蒴果圆柱形。全草可以入药, 内服有解热、利尿等作用, 外用可以治疥癣等皮肤病。>
随便看
thế giới bên kia
thế giới cực lạc
thế giới huyền ảo
thế giới lý tưởng
thế giới ngữ
thế giới quan
thế giới thần tiên
thế giới thứ ba
thế giới thứ hai
thế giới thứ nhất
thế giới u ám
thế giới vi mô
thế giới vô biên
thế giới vĩ mô
thế hiệu dịch
thế hoà
thế huynh
thế hơn
thế hệ
thế hệ bố
thế hệ chúng ta
thế hệ con cháu
thế hệ F1
thế hệ học
thế hệ sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:37:52