请输入您要查询的越南语单词:
单词
hà
释义
hà
哈 <张口呼吸。>
hà một hơi
哈了一口气。
呵 <呼(气); 哈(气)。>
牛蹄、甘薯的黑斑菌。
河流。(
sông
)
动物
凿船虫。
随便看
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:51