请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mun
释义
cây mun
乌木 <常绿乔木, 叶子互生, 椭圆形, 花单性, 淡黄色。果实球形, 赤黄色。木材黑色, 致密, 用来制造精致的器具和工艺品。产于热带地区。>
随便看
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
lùi xe
lùi xùi
lù khù
lù khù vác cái lu mà chạy
lù lù
lùm
lùm cây
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
lùng bùng
lùng bắt
lùng nhùng
lùng soát
lùng tìm
lùng đùng
lùn mập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:22:21