请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mã đề
释义
cây mã đề
马蹄莲 <多年生草本植物, 有块茎, 叶有长柄, 心状卵形, 肉穗花序, 外有漏斗状的大型苞片, 白色, 形似花冠, 供观赏。>
随便看
bỉ báng
bỉ bạc
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:26