请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe trượt tuyết
释义
xe trượt tuyết
冰床; 冰船 <冰上滑行的交通运输工具, 形状像雪橇, 可坐六七个人, 用竿子撑, 也可用人力或畜力推拉。>
雪橇; 冰橇; 扒犁; 爬犁 <用狗、鹿、马等拉着在冰雪上滑行的一种没有轮子的交通工具。>
随便看
nhân viên
nhân viên bán hàng
nhân viên bán vé
nhân viên bình thường
nhân viên bảo hành
nhân viên bảo vệ
nhân viên bến cảng
nhân viên cao cấp
nhân viên chính phủ
nhân viên chạy hàng
nhân viên chỉ huy ở bến tàu
nhân viên công tố
nhân viên công vụ
nhân viên cơ quan
nhân viên cấp thấp
nhân viên cửa hàng
nhân viên giao dịch
nhân viên hàng hải
nhân viên kế toán
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
nhân viên nhà nước
nhân viên phản gián
nhân viên phục vụ
nhân viên phụ thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:52:31