请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây nam mộc hương
释义
cây nam mộc hương
马兜铃 <多年生草本植物, 有缠绕茎, 叶子长心脏形, 夏日开筒状花, 紫绿色, 果实褐色, 卵圆形。全草有特殊臭味, 果实入中药, 有清热、止咳等作用。>
随便看
chỗ vui chơi
chỗ vá
chỗ vòng gấp
chỗ vướng mắc
chỗ vỡ
chỗ xoay sở
chỗ xung yếu
chỗ xấu
chỗ xẻ tà áo
chỗ yếu
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 19:01:11