请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mục đích
释义 mục đích
 目的; 鹄的; 意向; 意图 <想要达到的地点或境地; 想要得到的结果。>
 mục đích không rõ ràng
 意向不明。
 旨 <意义; 用意; 目的。>
 mục đích chính
 主旨。
 mục đích chủ yếu
 要旨。
 hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
 会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。 旨趣; 旨意; 宗旨 <主要的目的和意图。>
 mục đích ở đâu?
 旨意何在?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:28:38