释义 |
mục đích | | | | | | 目的; 鹄的; 意向; 意图 <想要达到的地点或境地; 想要得到的结果。> | | | mục đích không rõ ràng | | 意向不明。 | | | 旨 <意义; 用意; 目的。> | | | mục đích chính | | 主旨。 | | | mục đích chủ yếu | | 要旨。 | | | hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước. | | 会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。 旨趣; 旨意; 宗旨 <主要的目的和意图。> | | | mục đích ở đâu? | | 旨意何在? |
|