请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữa trời
释义
giữa trời
当空 <在上空; 在天空。>
空际 ; 半空中 ; 空中。<天空中。>
đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
峰顶的纪念碑高耸空际。
随便看
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
ôn tồn
ôn độ
ôn độ kế
ôn đới
ô-ten
ô thố
ô trọc
ô-tô
ô-tô buýt
ô-tô ca
ô-tô-ma-tíc
ô-tô ray
ô tô điện
để tâm
để tâm vào chuyện vụn vặt
để tội
đểu
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:04:30