请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuần hoàn ngoài
释义
tuần hoàn ngoài
体外循环 <应用特殊机械装置把血液从身体内引到体外处理后再送回体内, 如心肺体外循环是把静脉血引到体外, 用人工肺脏使成为动脉血, 再用人工心脏送回体内动脉, 从而使全身血液暂时改道, 不经过心肺。>
随便看
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
oan khiên
oan khuất
oan khúc
oan kêu trời không thấu
oan nghiệt
oan ngục
oan Thị Kính
oan trái
oan uổng
oan ương
oan ức
oa oa
Oa-sinh-tơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:50:26